|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đăng đàn
| [đăng đàn] | | | Mount the rostrum, take the floor | | | Đăng đàn diễn thuyết | | To mount the rostrum and deliver a speech | | | Climb on a devotional platform | | | Sư cụ đăng đàn | | The superior bonze climbed on the devotional platform |
Mount the rostrum, take the floor Đăng đàn diễn thuyết To mount the rostrum and deliver a speech Climb on a devotional platform Sư cụ đăng đàn The superior bonze climbed on the devotional platform
|
|
|
|